Stt
ID
Mã
Mức độ
Tên thủ tục lĩnh vực bảo trợ xã hội
Thời gian xử lý
Lệ phí
1
20369
457
3
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
0 ngày
0
2
8063
282
4
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
7 ngày
20367
455
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
20368
456
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
5
20366
454
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
6
8064
281
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm
7
9623
286
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
10 ngày
8
3572
149
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
5 ngày
9
3574
151
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
10
3573
150
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
2 ngày
11
3571
148
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
20 ngày
12
3575
152
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế