Stt
ID
Mã
Mức độ
Tên thủ tục lĩnh vực chứng thực
Thời gian xử lý
Lệ phí
1
5014
215
3
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
1 ngày
2.000
2
5008
209
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
0
5009
210
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
4
5010
211
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
10.000
5
5015
216
Thủ tục chứng thực di chúc
2 ngày
50.000
6
5011
212
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
7
5018
219
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
8
5017
218
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
9
5016
217
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
10
5012
213
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
30.000
11
5013
214
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
25.000